--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ issue forth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unenumerated
:
không đếm; không kê ra
+
disassociate
:
(+ from) phân ra, tách ra
+
dialog
:
sự hội thoại
+
reverse
:
đảo, nghịch, ngược lại, trái lạiin the reverse direction ngược chiềuthe reverse side mặt tráireverse current dòng nước ngược
+
mid
:
giữafrom mid June to mid August từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám